Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprain
/sprein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprain
/ˈspreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm bong gân
sprain
one's
wrist
làm bong gân cổ tay
Danh từ
sự bong gân
* Các từ tương tự:
sprainting
,
spraints
verb
sprains; sprained; spraining
[+ obj] :to injure (a joint) by twisting it in a sudden and painful way
I
fell
and
sprained
[=
twisted
]
my
ankle
/
wrist
.
a
sprained
ankle
-
compare
strain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content