Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spouse
/spaʊz/
/spaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spouse
/ˈspaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ; luật học; đùa)
chồng; vợ
noun
plural spouses
[count] :someone who is married :a husband or wife
my
brothers
and
sisters
and
their
spouses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content