Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (khẩu ngữ) (thường nghĩa xấu)
    có nốt đỏ ở mặt; có mụn ở mặt
    spotty youths
    những thanh niên có mụn ở mặt
    [có] đốm, lốm đốm
    a spotty table-cloth
    chiếc khăn bàn đốm bẩn