Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spotter
/'spɒtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spotter
/ˈspɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường gặp trong từ ghép)
người phát hiện
an
aircraft
spotter
người phát hiện và nhận dạng máy bay lạ (trong chiến tranh)
a
spotter
plane
máy bay phát hiện mục tiêu
noun
plural -ters
[count] someone who looks for a particular type of person or thing
a
trend
spotter
plane
spotters
-
see
also
trainspotter
a person who watches and helps someone who is exercising in order to help prevent injuries
When
you
lift
weights
,
you
should
always
have
a
spotter.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content