Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spotted dick
/spɒtiddik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spotted dick
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh pu-đinh nho khô
noun
plural ~ dicks
[count, noncount] Brit :a hot dessert that is like a moist cake made with suet and currants or raisins
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content