Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spot-check
/,spɒt't∫ek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spot-check
/ˈspɑːtˌʧɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ for)
kiểm tra hú họa một số trường hợp
* Các từ tương tự:
spot check
verb
-checks; -checked; -checking
to check (something) quickly for problems especially by looking at a few things or people in a group [+ obj]
He
spot-checked
the
data
for
errors
.
Police
spot-checked
cars
at
the
border
. [
no
obj
] -
often
+
for
She
spot-checked
for
errors
.
* Các từ tương tự:
spot check
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content