Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sporty
/'spɔ:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sporty
/ˈspoɚti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sporty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thích chơi thể thao; giỏi thể thao
bảnh, bảnh bao
a
sporty
new
pullover
chiếc áo len chui đầu mới rất bảnh
adjective
sportier; -est
[also more ~; most ~]
of clothing :attractive and suitable for informal wear
a
sporty
jacket
/
shirt
of a car :having the qualities or appearance of a sports car
a
sporty
red
convertible
chiefly Brit :liking sports :active in and good at sports :athletic
sporty
children
adjective
He came to dinner wearing sporty clothes. Yes, I suppose you might call Fred a sporty dresser
informal
casual
stylish
chic
smart
trendy
fashionable
modish
…
la
mode
up
to
date
showy
rakish
Colloq
swank
(
y
)
loud
Slang
classy
swell
flashy
snazzy
sharp
US
and
Canadian
spiffy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content