Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sportswoman
/'spɔ:ts,wumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sportswoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đàn bà thích thể thao, người đàn bà chơi thể thao
noun
/ˈspoɚtsˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who participates in sports
a
champion
sportswoman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content