Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sportscaster
/'spɔ:tskɑ:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sportscaster
/ˈspoɚtsˌkæstɚ/
/Brit ˈspːtsˌkɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phát thanh viên chuyên mục thể thao
noun
plural -ers
[count] US :someone who describes the action of a sports event or gives news about sports during a sportscast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content