Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sports car
/'spɔ:tskɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sports car
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe thể thao
noun
plural ~ cars
[count] :a low, small car that seats two people and that is made for fast driving - see picture at car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content