Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sport coat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ coats
[count] US :a man's coat that is like the top part of a suit but is less formal - called also sports coat, sports jacket, (US) sport jacket
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content