Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spore
/spɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spore
/ˈspoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
bào tử
mushroom
spores
bào tử nấm
* Các từ tương tự:
spore-case
,
spore-formation
,
sporeling
noun
plural spores
[count] biology :a cell made by some plants that is like a seed and can produce a new plant
mold
spores
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content