Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spoonful
/'spu:nfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spoonful
/ˈspuːnˌfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều spoonfuls)
thìa [đầy]
two
spoonfuls
of
sugar
,
please
xin cho hai thìa đường đầy
noun
plural -fuls
[count] :as much as a spoon can hold - often + of
one
spoonful
of
sugar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content