Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (spoon-fed)
    bón bằng thìa; đút bằng thìa (cho trẻ em)
    (nghĩa bóng, nghĩa xấu) nhồi nhét quá mức (khiến người ta mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)
    ông ta nhồi nhét lý thuyết chính trị cho sinh viên của ông