Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thìa
    thìa xúp
    thìa cà phê
    xin cho hai thìa đường
    Động từ
    xúc (múc, ăn) bằng thìa
    spoon sugar from the packet into a bowl
    xúc đường từ gói ra bát bằng thìa
    spoon up one's soup
    dùng thìa ăn xúp
    (+up) hất nhẹ (quả bóng) lên

    * Các từ tương tự:
    spoon-bait, spoon-bill, spoon-billed, spoon-bread, spoon-drift, spoon-fed, spoon-fed, spoon-feed, spoon-meat