Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ống cuộn (để cuộn chỉ)
    cuộn (số lượng chỉ trên một ông cuộn)
    chị đã dùng mấy cuộn chỉ rồi?

    * Các từ tương tự:
    spooler, spooling