Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spool
/spu:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spool
/ˈspuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống cuộn (để cuộn chỉ)
cuộn (số lượng chỉ trên một ông cuộn)
how
many
spools
of
thread
did
you
use
?
chị đã dùng mấy cuộn chỉ rồi?
* Các từ tương tự:
spooler
,
spooling
noun
plural spools
[count] :a round object that is made to have something (such as thread, wire, or tape) wrapped around it
a
spool
of
film
(
US
)
a
spool
of
thread
[=(
Brit
)
a
cotton
reel
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content