Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spooky
/'spu:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spooky
/ˈspuːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm kinh sợ; đáng sợ
a
spooky
old
house
ngôi nhà cổ đáng sợ
adjective
spookier; -est
[also more ~; most ~] :strange and frightening
a
spooky
movie
The
music
was
pretty
spooky.
a
spooky
old
house
He
looks
spooky. =
He's
spooky
looking
.
a
spooky
coincidence
[=
a
very
strange
coincidence
that
makes
you
feel
uneasy
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content