Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sponger
/'spʌndʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sponger
/ˈspʌnʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ ăn bám; kẻ ăn chực
noun
plural -ers
[count] informal + disapproving :someone who gets money, food, etc., from someone else without doing or paying anything in return
Her
brother's
a
lazy
sponger.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content