Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spokeswoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spokeswoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ phát ngôn
noun
/ˈspoʊksˌwʊmən/ , pl -women /ˈspoʊksˌwɪmən/
[count] :a woman who speaks for or represents someone or something
The
company's
spokeswoman
addressed
the
reporters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content