Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

splotch /splɒt∫/  

  • (từ Anh, cách viết khác splodge)
    Danh từ
    vết bẩn (mực, sơn…); vệt (màu, ánh sáng)
    Động từ
    bôi bẩn

    * Các từ tương tự:
    splotchy