Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
split-level
/,split 'levl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
split-level
/ˈsplɪtˈlɛvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có sàn ở độ cao khác nhau (tòa nhà, phòng xây trên mặt nghiêng…)
có lò nướng riêng biệt (bếp lò)
adjective
divided so that the floor in one part is about halfway between two floors in the other part
a
split-level
house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content