Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
split ticket
/,split'tikit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
split ticket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phiếu bầu cho ứng cử viên nhiều đảng (không tập trung cho một đảng)
noun
plural ~ -ets
[count] US :a ballot on which a voter votes for candidates from more than one political party
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content