Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
split personality
/,splitpɜ:sə'næləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
split personality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học)
chứng tâm thần phân liệt
noun
plural ~ -ties
[count] :a condition in which a person behaves in two very different ways at different times - sometimes used figuratively
a
city
with
a
split
personality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content