Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

splintery /'splintəri/  

  • Tính từ
    có mảnh vụn
    giống mảnh vụn
    dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)
    kẽ hở, đường nứt
    mây sợi, sợi liễu gai (để đan)
    lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)
    nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi
    (số nhiều) sự ngồi xoạc chân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được)