Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
splinter-proof
/'splintəpru:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
chống mảnh đạn, chống mảnh bom
splinter-proof
helmet
mũ sắt chống mảnh đạn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content