Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
splinter group
/'splintəgru:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
splinter group
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính trị)
nhóm phân lập
noun
plural ~ groups
[count] :a group of people that has separated from a larger group (such as a political party)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content