Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

splatter /'splætə[r]/  

  • Động từ
    kêu lộp bộp
    mưa rơi lộp bộp trên mái nhà
    bắn đầy
    bộ quần áo bảo hộ đầy sơn

    * Các từ tương tự:
    splatter-dash