Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
splashy
/'splæʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
splashy
/ˈsplæʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
đầy vết bắn toé
(thông tục) hấp dẫn, làm chú
adjective
splashier; -est
[also more ~; most ~] :having a bright or exciting quality that attracts attention or is meant to attract attention
bright
splashy
colors
big
, splashy
movie
musicals
a
splashy
ad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content