Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spittoon
/spi'tu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spittoon
/spɪˈtuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái ống nhổ
noun
plural -toons
[count] :a container that people spit into
Spittoons were common in the past but are now rare. - called also (chiefly US) cuspidor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content