Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spittle
/'spitl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spittle
/ˈspɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước bọt
noun
[noncount] :the liquid produced in your mouth :saliva or spit
Spittle
sprayed
from
his
lips
as
he
shouted
at
them
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content