Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spitting image
/,spitiŋ'imidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spitting image
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình ảnh giống như đúc
she's
the
spitting
image
of
her
mother
cô ta giống mẹ như đúc
noun
plural ~ -ages
[count] :someone who looks very much like someone else - usually singular
She
is
the
spitting
image
of
her
mother
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content