Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spitball
/'spitbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spitball
/ˈspɪtˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
noun
plural -balls
[count] US
a small piece of paper that is chewed and rolled into a ball so that it can be thrown or shot at someone
The
kids
were
shooting
spitballs
at
each
other
.
baseball :an illegal pitch in which the ball is made wet with saliva or sweat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content