Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spit and polish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] informal :careful attention to making something clean and polished
All
the
car
needs
is
some
spit
and
polish
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content