Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spirituality
/,spirit∫ʊ'æləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spirituality
/ˌspirɪʧəˈwæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tin thần linh; lòng mộ đạo
noun
[noncount] :the quality or state of being concerned with religion or religious matters :the quality or state of being spiritual
a
man
of
deep
spirituality [=
a
very
religious
man
]
We
studied
Eastern
traditions
of
spirituality.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content