Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spiritless
/'spiritlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spiritless
/ˈspirətləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thiếu hăng hái; kém hào hùng; yếu đuối
ủ rũ
the
old
man
seemed
dejected
and
spiritless
ông lão có vẻ buồn nản ủ rũ
adjective
[more ~; most ~] :lacking courage, energy, or cheerfulness
a
spiritless
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content