Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spirally
/'spaiərəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
theo kiểu xoắn ốc
a
spirally
bound
book
cuốn sách được đóng bằng dây thép uốn theo kiểu xoắn ốc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content