Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spiny
/'spaini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spiny
/ˈspaɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (sinh vật)
có nhiều gai; đầy gai; có ngạnh
a
fish's
spinney
fins
vây có ngạnh của một con cá
adjective
spinier; -est
having or covered with many sharp, pointed parts
a
spiny
fish
spiny
underbrush
/
fish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content