Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spinney
/'spini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spinney
/ˈspɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rừng cây bụi
noun
plural -neys
[count] Brit :a small group of trees
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content