Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spinneret
/'spinəret/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((như) spinner)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content