Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spinner
/'spinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spinner
/ˈspɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người xe sợi
(thể thao) cầu thủ ném xoáy bóng; bóng ném xoáy (chơi cricket)
* Các từ tương tự:
spinneret
,
spinnery
noun
plural -ners
[count] someone or something that spins yarn or thread
a small device that spins and that is used by fishermen to attract fish
cricket :a bowler who throws the ball so that it spins - called also spin bowler
spin doctor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content