Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spinet
/spi'net/
/'spinit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spinet
/ˈspɪnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đàn epinet
noun
plural -ets
[count] US
a small piano
a small electric organ
a small harpsichord
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content