Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spine-tingling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :very exciting, thrilling, or frightening
spine-tingling
suspense
a
spine-tingling
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content