Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spine-chilling
/'spaint∫iliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spine-chilling
/ˈspaɪnˌʧɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm sợ lạnh gáy
a
spine-chilling
history
một chuyện làm sợ lạnh gáy
* Các từ tương tự:
spine chilling
adjective
[more ~; most ~] :very exciting, thrilling, or frightening :spine-tingling
a
spine-chilling
scream
spine-chilling
musical
moments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content