Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spindrift
/'spindrift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-drift) /'spu:ndrift/* danh từ
bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)
(định ngữ) spindrift clouds mây ty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content