Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spindly
/'spindli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spindly
/ˈspɪndli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, đôi khi xấu)
khẳng khiu; mảnh khảnh
a
young
horse
with
spindly
legs
con ngựa non chân khẳng khiu
adjective
spindlier; -est
[also more ~; most ~] :long and thin and usually weak
spindly
legs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content