Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spinal column
/,spainl'kɒləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spinal column
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
cột [xương] sống
noun
plural ~ -umns
[count] technical :backbone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content