Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spinal
/'spainl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spinal
/ˈspaɪnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] xương sống
a
spinal
injury
thương tổn xương sống
* Các từ tương tự:
spinal column
,
spinal cord
,
spinal corn
adjective
of, relating to, or affecting the spine
a
spinal
injury
* Các từ tương tự:
spinal column
,
spinal cord
,
spinal tap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content