Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spin bowler
/'spinbəʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spin bowler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thể thao) (như spinner)
xem
spinner
noun
plural ~ -ers
[count] cricket :spinner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content