Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spillage
/'spilidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spillage
/ˈspɪlɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự [làm] tràn ra; sự [làm] đổ ra
lượng tràn ra, lượng đổ ra
noun
plural -ages
formal :an occurrence in which something is spilled accidentally [noncount]
The
design
of
this
travel
mug
helps
prevent
/
reduce
/
avoid
spillage. [
count
]
an
oil
spillage
small
leaks
and
spillages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content